中文 Trung Quốc
彩霞
彩霞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám mây nhuốm màu hoàng hôn màu sắc
彩霞 彩霞 phát âm tiếng Việt:
[cai3 xia2]
Giải thích tiếng Anh
clouds tinged with sunset hues
彩頭 彩头
彩鷸 彩鹬
彩鸛 彩鹳
彪休 彪休
彪個子 彪个子
彪壯 彪壮