中文 Trung Quốc
彩電視
彩电视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
TV màu
彩電視 彩电视 phát âm tiếng Việt:
[cai3 dian4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
color TV
彩霞 彩霞
彩頭 彩头
彩鷸 彩鹬
彪 彪
彪休 彪休
彪個子 彪个子