中文 Trung Quốc
形態發生素
形态发生素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
morphogen
形態發生素 形态发生素 phát âm tiếng Việt:
[xing2 tai4 fa1 sheng1 su4]
Giải thích tiếng Anh
morphogen
形成 形成
形成層 形成层
形於色 形于色
形核 形核
形狀 形状
形神 形神