中文 Trung Quốc
形核
形核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nucleation
形核 形核 phát âm tiếng Việt:
[xing2 he2]
Giải thích tiếng Anh
nucleation
形狀 形状
形神 形神
形而上學 形而上学
形聲字 形声字
形譯 形译
形變 形变