中文 Trung Quốc
形於色
形于色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị cảm xúc của một
để hiển thị nó trong khuôn mặt của một
形於色 形于色 phát âm tiếng Việt:
[xing2 yu2 se4]
Giải thích tiếng Anh
to show one's feelings
to show it in one's face
形旁 形旁
形核 形核
形狀 形状
形而上學 形而上学
形聲 形声
形聲字 形声字