中文 Trung Quốc- 形神
- 形神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cơ thể và tâm hồn
- về thể chất và tinh thần
- hình thức vật chất và tinh thần nội bộ
形神 形神 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- body and soul
- physical and spiritual
- material form and internal spirit