中文 Trung Quốc
形成
形成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thành
hình thành
形成 形成 phát âm tiếng Việt:
[xing2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to form
to take shape
形成層 形成层
形於色 形于色
形旁 形旁
形狀 形状
形神 形神
形而上學 形而上学