中文 Trung Quốc
形狀
形状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thức
hình dạng
CL:個|个 [ge4]
形狀 形状 phát âm tiếng Việt:
[xing2 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
form
shape
CL:個|个[ge4]
形神 形神
形而上學 形而上学
形聲 形声
形譯 形译
形變 形变
形象 形象