中文 Trung Quốc
形成層
形成层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có mạch cambium (lớp mô chịu trách nhiệm cho sự phát triển bên trong gỗ)
形成層 形成层 phát âm tiếng Việt:
[xing2 cheng2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
vascular cambium (layer of tissue responsible for growth inside wood)
形於色 形于色
形旁 形旁
形核 形核
形神 形神
形而上學 形而上学
形聲 形声