中文 Trung Quốc
彎液面
弯液面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấu kính mặt khum (vật lý)
彎液面 弯液面 phát âm tiếng Việt:
[wan1 ye4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
meniscus (physics)
彎男 弯男
彎管麵 弯管面
彎腰 弯腰
彎角 弯角
彎路 弯路
彎道 弯道