中文 Trung Quốc
彎男
弯男
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh chàng đồng tính
彎男 弯男 phát âm tiếng Việt:
[wan1 nan2]
Giải thích tiếng Anh
gay guy
彎管麵 弯管面
彎腰 弯腰
彎腰駝背 弯腰驼背
彎路 弯路
彎道 弯道
彐 彐