中文 Trung Quốc
彎管麵
弯管面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì ống khuỷu tay
彎管麵 弯管面 phát âm tiếng Việt:
[wan1 guan3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
elbow pasta
彎腰 弯腰
彎腰駝背 弯腰驼背
彎角 弯角
彎道 弯道
彐 彐
彑 彑