中文 Trung Quốc
彎腰
弯腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưng tôm
彎腰 弯腰 phát âm tiếng Việt:
[wan1 yao1]
Giải thích tiếng Anh
to stoop
彎腰駝背 弯腰驼背
彎角 弯角
彎路 弯路
彐 彐
彑 彑
彔 彔