中文 Trung Quốc
彎道
弯道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường quanh co
đường cong
彎道 弯道 phát âm tiếng Việt:
[wan1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
winding road
road curve
彐 彐
彑 彑
彔 彔
彖辭 彖辞
彗 彗
彗星 彗星