中文 Trung Quốc- 彎路
- 弯路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- con đường quanh co
- chỗ đường vòng tuyến đường
- lựa chọn kép
- (hình) sai cách (của làm sth)
彎路 弯路 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- winding road
- roundabout route
- detour
- (fig.) wrong way (of doing sth)