中文 Trung Quốc
彎角
弯角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc
uốn cong
đường cong
彎角 弯角 phát âm tiếng Việt:
[wan1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
corner
bend
curve
彎路 弯路
彎道 弯道
彐 彐
彔 彔
彖 彖
彖辭 彖辞