中文 Trung Quốc
坐廁墊
坐厕垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà vệ sinh chỗ ngồi
坐廁墊 坐厕垫 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ce4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
toilet seat
坐探 坐探
坐收漁利 坐收渔利
坐月 坐月
坐果 坐果
坐椅 坐椅
坐標 坐标