中文 Trung Quốc
坐月
坐月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 坐月子 [zuo4 yue4 zi5]
坐月 坐月 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
see 坐月子[zuo4 yue4 zi5]
坐月子 坐月子
坐果 坐果
坐椅 坐椅
坐牢 坐牢
坐班 坐班
坐班房 坐班房