中文 Trung Quốc
坐探
坐探
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong informer
nốt ruồi
thực vật
坐探 坐探 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 tan4]
Giải thích tiếng Anh
inside informer
mole
plant
坐收漁利 坐收渔利
坐月 坐月
坐月子 坐月子
坐椅 坐椅
坐標 坐标
坐牢 坐牢