中文 Trung Quốc
坐椅
坐椅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ ngồi
ghế
坐椅 坐椅 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 yi3]
Giải thích tiếng Anh
seat
chair
坐標 坐标
坐牢 坐牢
坐班 坐班
坐禪 坐禅
坐立不安 坐立不安
坐立難安 坐立难安