中文 Trung Quốc
坐收漁利
坐收渔利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hưởng lợi từ những người khác tranh chấp (thành ngữ)
坐收漁利 坐收渔利 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 shou1 yu2 li4]
Giải thích tiếng Anh
benefit from others' dispute (idiom)
坐月 坐月
坐月子 坐月子
坐果 坐果
坐標 坐标
坐牢 坐牢
坐班 坐班