中文 Trung Quốc
坐標
坐标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phối hợp (hình học)
坐標 坐标 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
coordinate (geometry)
坐牢 坐牢
坐班 坐班
坐班房 坐班房
坐立不安 坐立不安
坐立難安 坐立难安
坐而論道 坐而论道