中文 Trung Quốc
坐果
坐果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang trái cây
坐果 坐果 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
to bear fruit
坐椅 坐椅
坐標 坐标
坐牢 坐牢
坐班房 坐班房
坐禪 坐禅
坐立不安 坐立不安