中文 Trung Quốc- 坐月子
- 坐月子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để convalesce cho một tháng sau khi sinh con, sau một chế độ ăn uống đặc biệt, và quan sát các cấm kỵ khác nhau để bảo vệ cơ thể từ tiếp xúc với gió""
坐月子 坐月子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to convalesce for a month following childbirth, following a special diet, and observing various taboos to protect the body from exposure to the "wind"