中文 Trung Quốc
坐班房
坐班房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trong nhà tù
坐班房 坐班房 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ban1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to be in prison
坐禪 坐禅
坐立不安 坐立不安
坐立難安 坐立难安
坐臥不寧 坐卧不宁
坐臺 坐台
坐落 坐落