中文 Trung Quốc
坐禪
坐禅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngồi thiền
hành thiền
坐禪 坐禅 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 chan2]
Giải thích tiếng Anh
sit in meditation
to meditate
坐立不安 坐立不安
坐立難安 坐立难安
坐而論道 坐而论道
坐臺 坐台
坐落 坐落
坐藥 坐药