中文 Trung Quốc
坐班
坐班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc văn phòng giờ
làm nhiệm vụ
坐班 坐班 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
to work office hours
on duty
坐班房 坐班房
坐禪 坐禅
坐立不安 坐立不安
坐而論道 坐而论道
坐臥不寧 坐卧不宁
坐臺 坐台