中文 Trung Quốc
不拘一格
不拘一格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không dính vào một mô hình
不拘一格 不拘一格 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ju1 yi1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
not stick to one pattern
不拘小節 不拘小节
不振 不振
不捨 不舍
不插電 不插电
不揣冒昧 不揣冒昧
不搭理 不搭理