中文 Trung Quốc
不搭理
不搭理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 不答理 [bu4 da1 li3]
不搭理 不搭理 phát âm tiếng Việt:
[bu4 da1 li3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 不答理[bu4 da1 li3]
不摸頭 不摸头
不撞南牆不回頭 不撞南墙不回头
不擇手段 不择手段
不支 不支
不攻自破 不攻自破
不敗之地 不败之地