中文 Trung Quốc
不拘小節
不拘小节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không phải bận tâm về trifles (thành ngữ)
不拘小節 不拘小节 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ju1 xiao3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to not bother about trifles (idiom)
不振 不振
不捨 不舍
不提也罷 不提也罢
不揣冒昧 不揣冒昧
不搭理 不搭理
不摸頭 不摸头