中文 Trung Quốc
不揣冒昧
不揣冒昧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để liên doanh
để đoán để
để có các quyền tự do của
不揣冒昧 不揣冒昧 phát âm tiếng Việt:
[bu4 chuai3 mao4 mei4]
Giải thích tiếng Anh
to venture to
to presume to
to take the liberty of
不搭理 不搭理
不摸頭 不摸头
不撞南牆不回頭 不撞南墙不回头
不擴散核武器條約 不扩散核武器条约
不支 不支
不攻自破 不攻自破