中文 Trung Quốc
不振
不振
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu sức sống
chán nản (thị trường, tinh thần vv)
不振 不振 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
lacking in vitality
depressed (market, spirits etc)
不捨 不舍
不提也罷 不提也罢
不插電 不插电
不搭理 不搭理
不摸頭 不摸头
不撞南牆不回頭 不撞南墙不回头