中文 Trung Quốc
不捨
不舍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn cưỡng một phần với (sth hoặc sb)
không để cho đi của
不捨 不舍 phát âm tiếng Việt:
[bu4 she4]
Giải thích tiếng Anh
reluctant to part with (sth or sb)
unwilling to let go of
不提也罷 不提也罢
不插電 不插电
不揣冒昧 不揣冒昧
不摸頭 不摸头
不撞南牆不回頭 不撞南墙不回头
不擇手段 不择手段