中文 Trung Quốc
不插電
不插电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa cắm phít (của nhạc sĩ rock thực hiện trên thiết bị âm thanh)
不插電 不插电 phát âm tiếng Việt:
[bu4 cha1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
unplugged (of rock musicians performing on acoustic instruments)
不揣冒昧 不揣冒昧
不搭理 不搭理
不摸頭 不摸头
不擇手段 不择手段
不擴散核武器條約 不扩散核武器条约
不支 不支