中文 Trung Quốc
不幸受害
不幸受害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
việc không may bị thương (Đảng)
một nạn nhân
不幸受害 不幸受害 phát âm tiếng Việt:
[bu4 xing4 shou4 hai4]
Giải thích tiếng Anh
the unfortunate injured (party)
a victim
不待說 不待说
不很 不很
不得 不得
不得了 不得了
不得人心 不得人心
不得其門而入 不得其门而入