中文 Trung Quốc- 不得其門而入
- 不得其门而入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- là không thể để có được trong
- không tìm thấy một phương pháp thích hợp để xử lý sth
不得其門而入 不得其门而入 phát âm tiếng Việt:- [bu4 de2 qi2 men2 er2 ru4]
Giải thích tiếng Anh- to be unable to get in
- to fail to find a proper approach to handling sth