中文 Trung Quốc
不得
不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải không
có thể không
không được phép
không thể
不得 不得 phát âm tiếng Việt:
[bu4 de2]
Giải thích tiếng Anh
must not
may not
not to be allowed
cannot
不得不 不得不
不得了 不得了
不得人心 不得人心
不得勁 不得劲
不得已 不得已
不得已而為之 不得已而为之