中文 Trung Quốc
不得了
不得了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyệt vọng nghiêm trọng
thảm họa
cực kỳ
vượt
不得了 不得了 phát âm tiếng Việt:
[bu4 de2 liao3]
Giải thích tiếng Anh
desperately serious
disastrous
extremely
exceedingly
不得人心 不得人心
不得其門而入 不得其门而入
不得勁 不得劲
不得已而為之 不得已而为之
不得而知 不得而知
不得要領 不得要领