中文 Trung Quốc
不很
不很
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải rất
不很 不很 phát âm tiếng Việt:
[bu4 hen3]
Giải thích tiếng Anh
not very
不得 不得
不得不 不得不
不得了 不得了
不得其門而入 不得其门而入
不得勁 不得劲
不得已 不得已