中文 Trung Quốc
不得人心
不得人心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không để thưởng thức phổ biến hỗ trợ
phải không được ưa chuộng
不得人心 不得人心 phát âm tiếng Việt:
[bu4 de2 ren2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
not to enjoy popular support
to be unpopular
不得其門而入 不得其门而入
不得勁 不得劲
不得已 不得已
不得而知 不得而知
不得要領 不得要领
不復 不复