中文 Trung Quốc
不待說
不待说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không cần phải nói
nó đi mà không nói
不待說 不待说 phát âm tiếng Việt:
[bu4 dai4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
needless to say
it goes without saying
不很 不很
不得 不得
不得不 不得不
不得人心 不得人心
不得其門而入 不得其门而入
不得勁 不得劲