中文 Trung Quốc
哼
哼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để than van
để snort
để hum
để rên rỉ
Humph!
哼 哼 phát âm tiếng Việt:
[heng1]
Giải thích tiếng Anh
to groan
to snort
to hum
to croon
humph!
哼兒哈兒 哼儿哈儿
哼哧 哼哧
哼哼唧唧 哼哼唧唧
哼唱 哼唱
哼聲 哼声
哽 哽