中文 Trung Quốc
哼兒哈兒
哼儿哈儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hem và haw (loanword)
哼兒哈兒 哼儿哈儿 phát âm tiếng Việt:
[heng1 r5 ha1 r5]
Giải thích tiếng Anh
to hem and haw (loanword)
哼哧 哼哧
哼哼唧唧 哼哼唧唧
哼唧 哼唧
哼聲 哼声
哽 哽
哽咽 哽咽