中文 Trung Quốc
哼聲
哼声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hum
哼聲 哼声 phát âm tiếng Việt:
[heng1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
hum
哽 哽
哽咽 哽咽
哽噎 哽噎
唁 唁
唁信 唁信
唁函 唁函