中文 Trung Quốc
哼哧
哼哧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phun chăm chỉ (ví dụ: sau khi chạy)
哼哧 哼哧 phát âm tiếng Việt:
[heng1 chi1]
Giải thích tiếng Anh
to puff hard (e.g. after running)
哼哼唧唧 哼哼唧唧
哼唧 哼唧
哼唱 哼唱
哽 哽
哽咽 哽咽
哽噎 哽噎