中文 Trung Quốc
哼唱
哼唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hum
để rên rỉ
哼唱 哼唱 phát âm tiếng Việt:
[heng1 chang4]
Giải thích tiếng Anh
to hum
to croon
哼聲 哼声
哽 哽
哽咽 哽咽
哿 哿
唁 唁
唁信 唁信