中文 Trung Quốc
  • 哼哼唧唧 繁體中文 tranditional chinese哼哼唧唧
  • 哼哼唧唧 简体中文 tranditional chinese哼哼唧唧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • whining
  • groaning
  • lẩm bẩm
哼哼唧唧 哼哼唧唧 phát âm tiếng Việt:
  • [heng1 heng1 ji1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • whining
  • groaning
  • muttering