中文 Trung Quốc
哽
哽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghẹt thở
哽 哽 phát âm tiếng Việt:
[geng3]
Giải thích tiếng Anh
choking
哽咽 哽咽
哽噎 哽噎
哿 哿
唁信 唁信
唁函 唁函
唁勞 唁劳