中文 Trung Quốc
哭靈
哭灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc trước khi một quan tài hoặc một đài tưởng niệm người chết
哭靈 哭灵 phát âm tiếng Việt:
[ku1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
to weep before a coffin or a memorial to the dead
哭鼻子 哭鼻子
哮 哮
哮喘 哮喘
哮鳴 哮鸣
哰 哰
哱 哱