中文 Trung Quốc
哭鼻子
哭鼻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để snivel (thường là hài hước)
哭鼻子 哭鼻子 phát âm tiếng Việt:
[ku1 bi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to snivel (usually humorous)
哮 哮
哮喘 哮喘
哮喘病 哮喘病
哰 哰
哱 哱
哲 哲